Có 3 kết quả:

特异 tè yì ㄊㄜˋ ㄧˋ特意 tè yì ㄊㄜˋ ㄧˋ特異 tè yì ㄊㄜˋ ㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) exceptionally good
(2) excellent
(3) clearly outstanding
(4) distinctive
(5) peculiar
(6) unique

Bình luận 0

tè yì ㄊㄜˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) specially
(2) intentionally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exceptionally good
(2) excellent
(3) clearly outstanding
(4) distinctive
(5) peculiar
(6) unique

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0